Characters remaining: 500/500
Translation

gian nguy

Academic
Friendly

Từ "gian nguy" trong tiếng Việt có nghĩanhững tình huống khó khăn, hiểm nghèo, có thể gây ra nguy hiểm hoặc rủi ro cho người gặp phải. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hoàn cảnh khắc nghiệt, thử thách con người phải đối mặt.

Giải thích cụ thể:
  • Gian: có thể hiểu khó khăn, gian khổ.
  • Nguy: có nghĩanguy hiểm, rủi ro.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong chiến tranh, nhiều người đã phải sống trong gian nguy."

    • (Trong chiến tranh, nhiều người đã phải trải qua những khó khăn nguy hiểm.)
  2. Câu nâng cao: " phải đối mặt với gian nguy, nhưng họ vẫn kiên cường vượt qua mọi thử thách."

    • (Mặc dù gặp phải những khó khăn nguy hiểm, nhưng họ vẫn mạnh mẽ vượt qua tất cả.)
Các cách sử dụng khác:
  • Gian nguy trong cuộc sống: Có thể dùng để nói về những thử thách trong cuộc sống hàng ngày, như bệnh tật, mất mát, hay áp lực công việc.
  • Gian nguy trong công việc: Khi nói về những tình huống khó khăn trong công việc, như dự án gặp trục trặc hay phải đối mặt với một kẻ thù cạnh tranh mạnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khó khăn: chỉ những điều không dễ dàng, có thể không nguy hiểm nhưng vẫn gây trở ngại.
  • Nguy hiểm: chỉ tình huống có thể gây ra tổn hại hoặc thiệt hại, có thể không liên quan đến khó khăn.
  • Khổ cực: chỉ những hoàn cảnh rất khó khăn, thường về mặt vật chất hoặc tinh thần.
Lưu ý:
  • "Gian nguy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn học, báo chí. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng từ "khó khăn" để thay thế cho "gian nguy" nếu không cần nhấn mạnh về mức độ nguy hiểm.
  1. Khó khăn hiểm nghèo.

Comments and discussion on the word "gian nguy"